crescentia cujete
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crescentia cujete+ Noun
- (thực vật học) Cây đào tiên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
calabash calabash tree Crescentia cujete
Lượt xem: 955